Có 1 kết quả:

流派 liú pài ㄌㄧㄡˊ ㄆㄞˋ

1/1

liú pài ㄌㄧㄡˊ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tributary (stream)
(2) (fig.) school (of thought)
(3) genre
(4) style